Có 2 kết quả:
遗落 yí luò ㄧˊ ㄌㄨㄛˋ • 遺落 yí luò ㄧˊ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave behind (inadvertently)
(2) to forget
(3) to omit
(4) to leave out
(2) to forget
(3) to omit
(4) to leave out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave behind (inadvertently)
(2) to forget
(3) to omit
(4) to leave out
(2) to forget
(3) to omit
(4) to leave out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0